Ra /bau. ke [ra'bauka], der; -n, -n (ugs.)/
tên côn đồ;
kẻ vô lại;
kẻ gây rôì;
Galgenstrick /der/
(ugs veraltend, abwer tend) kẻ vô lại;
quân vô lại;
quân du thủ du thực (Strolch, Taugenichts);
Galgenstrick /der/
(ugs abwertend) kẻ vô lại;
quân vô lại;
quân du thủ du thực (Strolch, Taugenichts);
Erzlump /der (emotional abwertend)/
quân đê tiện;
đồ đểu cáng;
kẻ vô lại;
người bần tiện (Erzgauner);
Erzschelm /der (emotional verstärkend; veraltend)/
tên đại bịp;
đồ đểu cáng;
kẻ vô lại;
người bần tiện;