Lump /[lump], der; -en, -en (abwertend)/
quân đê tiện;
quân đểu cáng;
tên vô lại;
Erzlump /der (emotional abwertend)/
quân đê tiện;
đồ đểu cáng;
kẻ vô lại;
người bần tiện (Erzgauner);
Lumpengesinde /das (abwertend, emo tional verstärkend)/
đồ hèn hạ;
quân đê tiện;
hạng người hèn mạt;
bọn lưu manh (Gesindel);