Việt
đồ hèn hạ
quân đê tiện
hạng người hèn mạt
bọn lưu manh
Đức
Lumpengesinde
Lumpengesinde /das (abwertend, emo tional verstärkend)/
đồ hèn hạ; quân đê tiện; hạng người hèn mạt; bọn lưu manh (Gesindel);