Việt
đồ đểu cáng
quân đê tiện
kẻ vô lại
người bần tiện
tên đại bịp
rách
rách rưói
tả tơi
rách mưóp
sòn
sàn rách
đồ chó má
thám hại
tội nghiệp
thiểu não
tiều tụy
nghèo nàn.
Đức
Erzlump
Erzschelm
ruppig a
ruppig a /1-/
rách, rách rưói, tả tơi, rách mưóp, sòn, sàn rách; mòn, sàn; ein ruppiger Hund 1, con chó già; 2. đồ đểu cáng, đồ chó má; 2. thám hại, tội nghiệp, thiểu não, tiều tụy; 3. nghèo nàn.
Erzlump /der (emotional abwertend)/
quân đê tiện; đồ đểu cáng; kẻ vô lại; người bần tiện (Erzgauner);
Erzschelm /der (emotional verstärkend; veraltend)/
tên đại bịp; đồ đểu cáng; kẻ vô lại; người bần tiện;