durchgestoßen /a/
sòn, sàn rách (quẩn áo).
zerschlissen /a/
mòn, sòn, rách.
abgebraucht /a/
1. cũ, sòn, rách (về quần áo); 2. quen thuộc.
Schadhaftigkeit /í =, -en/
sự] làm hỏng, làm hư, rách nát, sòn, rách mưdp.
gebraucht /a/
dã dùng, dã sử dụng, mòn, rách, sòn, nát (về quần áo...).
ruppig a /1-/
rách, rách rưói, tả tơi, rách mưóp, sòn, sàn rách; mòn, sàn; ein ruppiger Hund 1, con chó già; 2. đồ đểu cáng, đồ chó má; 2. thám hại, tội nghiệp, thiểu não, tiều tụy; 3. nghèo nàn.