Việt
làm hỏng
làm hư
rách nát
sòn
rách mưdp.
sự hư hỏng
sự rách nát
sự sờn
sự rách mướp
Đức
Schadhaftigkeit
Schadhaftigkeit /die; -/
sự hư hỏng; sự rách nát; sự sờn; sự rách mướp;
Schadhaftigkeit /í =, -en/
sự] làm hỏng, làm hư, rách nát, sòn, rách mưdp.