Việt
rách
rách rưói
tả tơi
rách mưóp
sòn
sàn rách
đồ đểu cáng
đồ chó má
thám hại
tội nghiệp
thiểu não
tiều tụy
nghèo nàn.
Đức
ruppig a
ruppig a /1-/
rách, rách rưói, tả tơi, rách mưóp, sòn, sàn rách; mòn, sàn; ein ruppiger Hund 1, con chó già; 2. đồ đểu cáng, đồ chó má; 2. thám hại, tội nghiệp, thiểu não, tiều tụy; 3. nghèo nàn.