durchgeschlagen /a/
mòn, sòn.
abgebiaat /a (nghĩa bóng)/
mòn, cũ;
zerschlissen /a/
mòn, sòn, rách.
verschlissen /a/
bi] mòn, hư hỏng, cũ.
ausgeleiert /a/
bị] mòn, hư hỏng, cũ, sòn.
abgetragen /a/
cũ, mòn, rách, nát, sỏn.
ausgetreten /a/
1. [bị] mòn, vẹt; 2. [bị] giẫm mòn, giẫm nát.
Verschleiß /m -es, -e/
1. [sự, độ] mòn, hao mòn, hư hỏng; 2. (thương mại) [sự] tiêu thụ, bán lẻ.
gebraucht /a/
dã dùng, dã sử dụng, mòn, rách, sòn, nát (về quần áo...).
abgegriffen /a/
1. rách nát, hỏng, mòn, sàn, cũ, mô; 2. nhàm, sáo, dung tục, tầm thưòng.
getragen /I pari II của tragen; II a/
I pari II của tragen; 1. mòn, rách, sỏn, rách nát; 2. dựa vào, được chông; 3. trang trọng, nghiêm chỉnh, đúng mức.
durchgehen /(durchg/
(durchgehn) 1. tiến hành (đến cùng) 2. được thông qua, được phê chuẩn, được chắp nhận, 3.:es geht [man läßt] ihm alles durch nó thì bao giò cũng lọt híơi cả, nó thì chẳng bao giỏ bị trừng trị cả, 4. đưa .. .di (về ngựa), lồng lộn, 5. chạy trôn, bỏ trốn; II vt 1. đi qúa, qua; 2. làm sòn, mòn, xát, chà, mài; 3. xem dúrchgéhen2.