schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/
cũ;
mòn;
sờn rách;
nát (ärmlich);
schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/
ít ỏi;
nghèo nàn;
đáng thương;
tội nghiệp (armselig, gering);
schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/
đáng khinh;
hèn hạ;
đê tiện (unredlich, gemein);
schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/
keo kiệt;
bủn xỉn (kleinlich, geizig);