durchreiben /(st. V.; hat)/
sờn mòn;
sờn rách;
làm sờn tay áo của mình. : sich (Dativ) die Ärmel durchreiben
schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/
cũ;
mòn;
sờn rách;
nát (ärmlich);
fadenscheinig /[-Jainiẹ[] (Adj.)/
bị mòn;
hư hỏng;
cũ rích;
sờn;
sờn rách;