TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sờn rách

sờn rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ rích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sờn rách

durchreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schabig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fadenscheinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) die Ärmel durchreiben

làm sờn tay áo của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreißen /vt/

1. làm rách, xé rách, sờn rách;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchreiben /(st. V.; hat)/

sờn mòn; sờn rách;

làm sờn tay áo của mình. : sich (Dativ) die Ärmel durchreiben

schabig /[’ịe:biọ] (Adj.) (abwertend)/

cũ; mòn; sờn rách; nát (ärmlich);

fadenscheinig /[-Jainiẹ[] (Adj.)/

bị mòn; hư hỏng; cũ rích; sờn; sờn rách;