Việt
mòn
cũ nát
hư hỏng vì dùng quá nhiều
Đức
abgeklappert
die Schreibmaschine ist schon recht abgeklappert
chiếc máy đánh chữ đã mòn, đã quá cũ.
abgeklappert /(Adj.)/
(từ lóng) mòn; cũ nát; hư hỏng vì dùng quá nhiều (verbraucht);
chiếc máy đánh chữ đã mòn, đã quá cũ. : die Schreibmaschine ist schon recht abgeklappert