Việt
cũ nát
mòn
hư hỏng vì dùng quá nhiều
cũ kỹ
rách nát
tả tơi
đổ nát.
thổ ngữ
rò
chảy nưóc
thủng
lủng
cũ kĩ
rách rưói
rách mươp
Đức
baufällig
fadenscheinig
ausgenutzt
abgeklappert
spack
die Schreibmaschine ist schon recht abgeklappert
chiếc máy đánh chữ đã mòn, đã quá cũ.
baufällig /a/
cũ kỹ, cũ nát, rách nát, tả tơi, đổ nát.
spack /a (/
1. [bị] rò, chảy nưóc, thủng, lủng; 2. cũ kĩ, cũ nát, rách rưói, tả tơi, rách mươp; (về người) già nua, già yếu, già nua tuổi tác.
abgeklappert /(Adj.)/
(từ lóng) mòn; cũ nát; hư hỏng vì dùng quá nhiều (verbraucht);
chiếc máy đánh chữ đã mòn, đã quá cũ. : die Schreibmaschine ist schon recht abgeklappert
baufällig (a), fadenscheinig (a), ausgenutzt (a)