Việt
thổ ngữ
rò
chảy nưóc
thủng
lủng
cũ kĩ
cũ nát
rách rưói
tả tơi
rách mươp
gầy yếu
còm nhom
căng
chật
Đức
spack
spack /(Adj.) (bes. nordd.)/
gầy yếu; còm nhom (abgemagert);
căng; chật (straff, eng);
spack /a (/
1. [bị] rò, chảy nưóc, thủng, lủng; 2. cũ kĩ, cũ nát, rách rưói, tả tơi, rách mươp; (về người) già nua, già yếu, già nua tuổi tác.