frühest /(frühst) (thể so sánh của früh) I a/
(frühst) (thể so sánh của früh) sớm nhát; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; II adv: am - en sớm nhất; die - en Urkunden những văn kiên cổ nhát.
steinalt /a/
cổ, xưa, cũ kĩ, cể lỗ, cổ lỗ sĩ; ein - er Greis ông lão già khọm [già nua].
eisgrau /a/
1. bạc, bạc phơ, trắng xoấ; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; eisgraueZeit ngày xủa ngày xưa.
verwittert /a/
1. cũ kĩ, bị sương gió (về đài kỉ niệm...); 2. bị dãi dầu mưa nắng; 3. nhăn nheo, nhăn.
Morschheit /í =/
1. [sự] mục nát; 2. [sự] cũ kĩ, rách rưói; 3. [sự] già yếu, già nua; 4. [sự] yếu ớt, mảnh khánh.
veraltet /a/
1. cũ, cũ kĩ, cổ, quá thòi, lỗi thài, không hợp thài; 2. thâm căn cố đế, đã lâu ngày; (về bệnh) kinh niên.
gebrechlich /a/
1. yếu ổt, già yếu, già nua, già khọm, già khụ, già cỗi; 2. cũ kĩ, rách rưđi, tả tơi.
Gebrechlichkeit /í =, -en/
í 1. [sự] già yếu, già nua, già khọm, già khụ, yếu đuối, yéu ót; 2. [sự] cũ kĩ, rách rưói, tả tơi.
spack /a (/
1. [bị] rò, chảy nưóc, thủng, lủng; 2. cũ kĩ, cũ nát, rách rưói, tả tơi, rách mươp; (về người) già nua, già yếu, già nua tuổi tác.
morsch /a/
1. mục nát, bị thối; 2. cũ kĩ, rách rưói; 3. già nua, già yếu, già khọm, già khụ, yếu dt.