Việt
cũ kĩ
bị sương gió
bị dãi dầu mưa nắng
nhăn nheo
nhăn.
Anh
weathered rock
weathered
Đức
verwittert
Fels
beschlagen
irisierend
Pháp
altéré
impressionné
irisé
Durch Wasser-, Luft- und Temperatureinwirkungen (Klima) verwittert Untergrundgestein und bietet den Bodenlebewesen Raum (Bild 1).
Do tác động của nước, không khí và nhiệt độ (khí hậu), lớp đá nền bị phong hóa và trở thành nơi cư trú của các sinh vật đất (Hình 1).
beschlagen,irisierend,verwittert /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] beschlagen; irisierend; verwittert
[EN] weathered
[FR] altéré; impressionné; irisé
Fels,verwittert
weathered (drecomposed) rock
Fels, verwittert
verwittert /a/
1. cũ kĩ, bị sương gió (về đài kỉ niệm...); 2. bị dãi dầu mưa nắng; 3. nhăn nheo, nhăn.