Việt
cũ kĩ
bị sương gió
bị dãi dầu mưa nắng
nhăn nheo
nhăn.
Đức
verwittert
verwittert /a/
1. cũ kĩ, bị sương gió (về đài kỉ niệm...); 2. bị dãi dầu mưa nắng; 3. nhăn nheo, nhăn.