Việt
sớm nhát
cổ
xưa
cũ kĩ
Đức
frühest
frühest /(frühst) (thể so sánh của früh) I a/
(frühst) (thể so sánh của früh) sớm nhát; 2. cổ, xưa, cũ kĩ; II adv: am - en sớm nhất; die - en Urkunden những văn kiên cổ nhát.