Việt
mục nát
cũ kĩ
rách rưói
già yếu
già nua
yếu ớt
mảnh khánh.
sự mục nát
sự thôi rữa
sự cũ kỹ
sự rách rưới
sự già yếu
sự già nua
Đức
Morschheit
Morschheit /die; -/
sự mục nát; sự thôi rữa;
sự cũ kỹ; sự rách rưới;
sự già yếu; sự già nua;
Morschheit /í =/
1. [sự] mục nát; 2. [sự] cũ kĩ, rách rưói; 3. [sự] già yếu, già nua; 4. [sự] yếu ớt, mảnh khánh.