Việt
sự cũ kỹ
sự rách rưới
sự đã có từ lâu
Đức
Morschheit
Alter
Morschheit /die; -/
sự cũ kỹ; sự rách rưới;
Alter /das; -s, -/
sự đã có từ lâu; sự cũ kỹ;