Việt
già yếu
già nua
già khọm
già khụ
yếu đuối
yéu ót
cũ kĩ
rách rưói
tả tơi.
sự già yếu
sự già nua
sự yếu đuô'i
sự yếu ớt
sự mỏng manh
sự dễ vỡ
Đức
Gebrechlichkeit
Gebrechlichkeit /die; -/
sự già yếu; sự già nua; sự yếu đuô' i;
sự yếu ớt; sự mỏng manh; sự dễ vỡ;
Gebrechlichkeit /í =, -en/
í 1. [sự] già yếu, già nua, già khọm, già khụ, yếu đuối, yéu ót; 2. [sự] cũ kĩ, rách rưói, tả tơi.