Việt
mục nát
bị thối
cũ kĩ
rách rưói
già nua
già yếu
già khọm
già khụ
yếu dt.
mục
thối rữa
Đức
morsch
morsches Holz
gỗ mục
meine Knochen sind schon morsch
(đùa) xương cốt tôi đã bị mục rồi.
morsch /[morf] (Adj.; -er -este)/
mục; mục nát; thối rữa;
morsches Holz : gỗ mục meine Knochen sind schon morsch : (đùa) xương cốt tôi đã bị mục rồi.
morsch /a/
1. mục nát, bị thối; 2. cũ kĩ, rách rưói; 3. già nua, già yếu, già khọm, già khụ, yếu dt.