Việt
cổ
xưa
cũ kĩ
cể lỗ
cổ lỗ sĩ
cổ xưa
Đức
steinalt
steinalt /(Adj.) (emotional verstärkend)/
cổ xưa; cổ lỗ sĩ;
steinalt /a/
cổ, xưa, cũ kĩ, cể lỗ, cổ lỗ sĩ; ein - er Greis ông lão già khọm [già nua].