altertümlich /(Adj.)/
(thuộc) cổ xưa (archaisch);
archaisch /[ar'ọa:ij] (Adj.)/
cổ xưa;
cổ lỗ (alter tümlich, veraltet);
urig /['u:riẹ] (Adj.)/
cổ xưa;
nguyên thủy (urwüchsig, urtümlich);
alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/
cổ xưa;
cổ điển (antik, klassisch) 1;
steinalt /(Adj.) (emotional verstärkend)/
cổ xưa;
cổ lỗ sĩ;
vorzeitlich /(Adj.)/
sơ khai;
nguyên thủy;
cổ xưa;
ange /Stäubt (Adj.) (ugs.)/
cổ xưa;
cũ kỹ;
lỗi thời;
abgelebt /(Adj.) (geh.)/
cũ kỹ;
cổ xưa;
không hợp thời (überlebt, überholt, altmodisch);
obsolet /[opzo’le:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
cổ xưa;
cũ;
lỗi thời;
không còn dùng nữa (veraltet);
alt /[alt] (Adj.; älter, älteste)/
xưa;
cổ;
lâu đời;
cổ xưa;
cổ kính;
thời kỳ thuộc địa trước đây. 1 : die ältere Kolonialzeit