TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi thòi

cổ lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ rích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc hậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp thài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tộc trơđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại giáo chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá thài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lỗ sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản bội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp thòi trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất thân từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lỗi thòi

überwunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veralten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

antiquiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patriarchalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwunden /a/

1. cổ lỗ, lỗi thòi, cũ rích; 2.

veralten /vt/

bị cũ, lỗi thòi, lạc hậu.

antiquiert /a/

cổ, qúa thòi, lỗi thòi, không hợp thài.

patriarchalisch /a/

1. (thuộc) tộc trơđng, gia trưđng, đại giáo chủ, giáo trưđng; 2. lỗi thòi, quá thài, cổ lỗ sĩ.

abkommen /vi (/

1. lạc đưòng, lạc dề; 2. phản bội, từ bỏ; 3. lỗi thòi, không hợp thòi trang; 4. được giải phóng, tạm vắng, đi vắng; 5. xuất thân từ; 6.