Việt
s
lạc đưòng
lạc dề
phản bội
từ bỏ
lỗi thòi
không hợp thòi trang
được giải phóng
tạm vắng
đi vắng
xuất thân từ
Đức
abkommen
abkommen /vi (/
1. lạc đưòng, lạc dề; 2. phản bội, từ bỏ; 3. lỗi thòi, không hợp thòi trang; 4. được giải phóng, tạm vắng, đi vắng; 5. xuất thân từ; 6.