Việt
bị cũ
lỗi thòi
lạc hậu.
trở nên lỗi thời
trở nên lạc hậu
Đức
veralten
veralten /(sw. V.; ist)/
bị cũ; trở nên lỗi thời; trở nên lạc hậu;
veralten /vt/
bị cũ, lỗi thòi, lạc hậu.