Việt
cổ
qúa thòi
lỗi thòi
không hợp thài.
quá thời
lỗi thời
không hợp mốt
Đức
antiquiert
antiquiert /[anti'kvi:art] (Adj.) (abwertend)/
cổ; quá thời; lỗi thời; không hợp mốt (veraltet, altmodisch, überholt);
antiquiert /a/
cổ, qúa thòi, lỗi thòi, không hợp thài.