Việt
già lão tuổi tác
cổ xưa
cũ
lỗi thời
không còn dùng nữa
Đức
Obsolet
obsolet /[opzo’le:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
cổ xưa; cũ; lỗi thời; không còn dùng nữa (veraltet);
Obsolet /a/
già lão tuổi tác; cũ rích, quá thòi.