Việt
cổ
xưa
rất cổ
rất xưa
rất cũ
rất già
Đức
uralt
in uralten Zeiten
từ thời xa xưa, từ thời cổ lai hy.
seit uralt en Zeiten
ngày xủa ngày xưa;
in uralt en Zeiten
thòi cổ đại, thài cổ;
ein uralt er Mensch
cụ già.
uralt /(Adj.) (verstärkend)/
rất cổ; rất xưa; rất cũ; rất già;
in uralten Zeiten : từ thời xa xưa, từ thời cổ lai hy.
uralt /a/
cổ, xưa; seit uralt en Zeiten ngày xủa ngày xưa; in uralt en Zeiten thòi cổ đại, thài cổ; ein uralt er Mensch cụ già.