Việt
cổ xưa
cổ
xưa
cổ lỗ sĩ
cũ rích
lỗi thòi.
Đức
altertümlich
altertümlich /(Adj.)/
(thuộc) cổ xưa (archaisch);
altertümlich /a/
1. cổ, xưa, cổ xưa; 2. (nghĩa bóng) cổ lỗ sĩ, cũ rích, lỗi thòi.