Gauwort /n -(e)s, -Wörter (ngôn ngữ)/
thổ ngữ, tiếng địa phương.
Zibbe /f =, -n (/
1. con cừu cái; 2. con thỏ cái.
Murks /m -es (/
1. việc phu, lương phụ; [việc, vật, đồ] làm cẩu thả, làm ẩu; 2. nhóc con, nhóc.
Lackel /m -s, = (/
1. con chó, của ngưỏi hàng thịt; 2. kẻ xắc láo; kẻ hỗn láo, tên láo xược.
Wremen /m -s, = (/
1. [cái] giàn gà đậu; 2. [cái] sào để treo những thúc ăn xông khói.
Zagel /m -s, = (/
1. [cái] đuôi; 2. [cái] bím tóc, đuôi sam, tóc tết; 2. đính, ngọn (cây).
Schlenkerich /m -s, -e (/
1. [cái, CÜ] xô đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; 2. biên độ, độ lắc; sải.
schlumpem /vi (/
1. kéo lê thê, quét đất (về quần áo); 2. lê bưóc, lần bưóc; 3. đi lang thang.
spack /a (/
1. [bị] rò, chảy nưóc, thủng, lủng; 2. cũ kĩ, cũ nát, rách rưói, tả tơi, rách mươp; (về người) già nua, già yếu, già nua tuổi tác.