Việt
kéo lê thê
thổ ngữ
quét đất
lê bưóc
lần bưóc
đi lang thang.
Đức
schleppend
schlumpem
schlumpem /vi (/
1. kéo lê thê, quét đất (về quần áo); 2. lê bưóc, lần bưóc; 3. đi lang thang.
schleppend (a)