TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biên độ

biên độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán kính tác dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ném

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tâm sai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bán kính tâm sai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bán kính tay quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khuỷu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hình trình '

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

độ dao động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

con trượt của ụ chia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

định tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lĩnh vực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vĩ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ vĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sải cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốt ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldp mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđu :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nghĩa quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

agumen

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. độ phương vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1.phạm vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ xa hoạt động 2.dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ 3.những khe nứt ngắn song song 4.loại 5.vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách ~ condition điều kiện gi ớ i h ạn ~ of tolerance ph ạ m vi ch ố ng ch ị u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi địa lý great tropic ~ biên độ chiều chí tuyến cực đại half ~ nửa biên độ half mean spring ~ nửa biên độtriều sóc vọng trung bình horizontal ~ tầm xa nằm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi quan trắc perigean ~ biên độtriều cận điểm radar ~ bán kính hiệu dụng của rađa reduction ~ mức độthu nhỏ restricted ~ miền hạn chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi hạn chế slant ~ khoảng cách nghiêng spring ~ biên độtriều sóc vọng tidal ~ biên độtriều temperature ~ biên độ nhiệt tolerance ~ giới hạn cho phép tonal ~ sắc độ wave ~ biên độ sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

biên độ

amplitude

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

range

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peak pulse amplitude

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

throw

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Span

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 amplitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

VT_THUỶ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VLD_ĐỘNG amplitude

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

biên độ

Amplitude

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spannweite

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amplituden-Amplitudengang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplituden-Amplitudengangkurve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplituden-Amplituden-Verzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scheitelrecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elongation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlenkerich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Amplitudenmodulation (AM).

Điều biến biên độ (AM = Amplitude Modulation).

VOLTS/DIV. Amplitudeneinsteller für Kanal I

VOLTS/DIV. Chỉnh hệ số khuếch đại biên độ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überschwingweite

Biên độ dao động

Geschwindigkeitsänderung

Biên độ biến đổi vận tốc

Die Klassenweite w ergibt sich aus der Spannweite Rn = xmax - xmin und der Klassenzahl k nach der Formel

Khoảng biên độ nhóm w được xác định theo biên độ Rn = xmax – xmin và số nhóm k theo công thức

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

range

1.phạm vi, tầm; biên độ; độ xa hoạt động 2.dãy, hệ (núi) 3.những khe nứt ngắn song song 4.loại 5.vùng , phạm vi, khoảng cách ~ condition điều kiện gi ớ i h ạn ~ of tolerance ph ạ m vi ch ố ng ch ị u, giới hạn sinh thái ~ of density thang mật độ ~ of error hiệu sai ~ of flood and ebb biên độtri ều lên và triều ròng ~ of focus setting phạ m vi đi ề u chỉnh tiêu cự ~ of forecast period th ời h ạn d ự báo ~ of humidity khoảng (biến thiên) độ ẩm ~ of influence phạm vi ảnh hưởng ~ of magnification độ phóng đại ~ of mountain dãy núi ~ of oscillation ph ạm vi dao độ ng ~ of temperature biên độ (dao động của nhiệt độ ) ~ of tide biên độtriề u ~ of visibility tầm nhìn xa ~ of vision tầm nhìn, thị trường alpine (summer) ~ vùng (chăn nuôi) núi cao annual ~ biên độ năm apogean ~ biên độtriều viễn điểm aural ~ vùng nghe được daily ~ biên độ ngày depth ~ phạm vi (dao dộng) chiều sâu distribute ~ phạm vi phân bố ecological ~ biên độ điều kiện sinh thái front ~ dãy phía trước geographical ~ vùng địa lý; phạm vi địa lý great tropic ~ biên độ chiều chí tuyến cực đại half ~ nửa biên độ half mean spring ~ nửa biên độtriều sóc vọng trung bình horizontal ~ tầm xa nằm ngang, khoảng cách ngang instrumental ~ phạm vi hiệu quả của máy map ~ khoảng cách trên bản đồ mean neap ~ biên độtriều thượng hạ huyền trung biình mean spring ~ biên độtriều sóc vọng trung bình neap ~ biên độtriều thượng hạ huyền night(time) visual ~ tầm nhìn xa ban đêm observation ~ phạm vi quan sát, phạm vi quan trắc perigean ~ biên độtriều cận điểm radar ~ bán kính hiệu dụng của rađa reduction ~ mức độthu nhỏ restricted ~ miền hạn chế, phạm vi hạn chế slant ~ khoảng cách nghiêng spring ~ biên độtriều sóc vọng tidal ~ biên độtriều temperature ~ biên độ nhiệt tolerance ~ giới hạn cho phép tonal ~ sắc độ wave ~ biên độ sóng

Từ điển toán học Anh-Việt

amplitude

biên độ, góc cực; agumen; tv. độ phương vị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amplitude /f =, -n/

1. (toán, vật lý) biên độ; 2.(thiên văn) vĩ độ, độ vĩ.

Spannweite /í =, -n/

1. biên độ, dung dịch; 2. sải cánh (máy bay); 3. nhịp, nhịp cầu.

Schlenkerich /m -s, -e (/

1. [cái, CÜ] xô đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; 2. biên độ, độ lắc; sải.

Ausschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. (y) ban, nốt ban; 2. ldp mỏng, lỏp; 3. (vật lí) sự lệch, độ lệch, biên độ, sự lắc, độ lắc; sự dao động; 4. chồi, nhánh, mầm, đọt, cành non; 5. (kĩ thuật) xung nhọn, bưđu (trên màn ản nhỏ): 6. ý nghĩa quyết định;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amplitude /[ampli'tu:do], die; -, -n (Math., Physik)/

biên độ (Schwingungsweite);

scheitelrecht /(Adj.) (veraltend) -► senkrecht. Scheltel.wert, der (Math., Physik)/

biên độ (Amplitude);

Elongation /die; -, -en/

(Physik) biên độ [(Pendel)ausschlagJ;

Hub /[hu:p], der; -[e]s, Hübe (Technik)/

khoảng chạy; bước; biên độ;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Biên độ

Biên độ

Thuật ngữ sử dụng trong một CHU KỲ KINH DOANH để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Biên độ

Chiều cao xung của một tín hiệu, thường là từ chân tới đỉnh khi dùng cách biểu diễn quét A.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amplitude /f (A)/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] (thiên thể), VT_THUỶ, VLD_ĐỘNG amplitude (A)

[VI] biên độ

Amplituden-Amplitudengang /m/Đ_TỬ/

[EN] -

[VI] biên độ

Amplituden-Amplitudengangkurve /f/Đ_TỬ/

[EN] -

[VI] biên độ

Amplituden-Amplituden-Verzerrung /f/Đ_TỬ/

[EN] -

[VI] biên độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amplitude

biên độ

range

dãy, hàng, phạm vi, lĩnh vực, loại, hạng, tầm, khoảng cách, biên độ

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Biên độ

Biên độ

Thuật ngữ sử dụng trong một CHU KỲ KINH DOANH để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Amplitude

biên độ

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Amplitude /VẬT LÝ/

biên độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplitude

biên độ

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Amplitude

Biên độ

Thuật ngữ sử dụng trong một CHU KỲ KINH DOANH để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Amplitude

biên độ

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Amplitude

[VI] Biên độ

[EN] amplitude

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Spannweite

[EN] Span, range

[VI] Biên độ

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

biên độ /n/PHYSICS/

amplitude

biên độ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

amplitude

biên độ

throw

sự ném; tâm sai; bán kính tâm sai; bán kính tay quay; khuỷu; hình trình (pittông)' , độ lắc; độ dao động; biên độ; con trượt của ụ chia; định tâm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

peak pulse amplitude

biên độ

amplitude

biên độ

range

dải, khoảng, vùng; phạm vi; giới hạn; bán kính tác dụng; biên độ; loại; khe hở (lò xo)