Việt
thẳng đúng
dổc đúng.
biên độ
Đức
scheitelrecht
scheitelrecht /(Adj.) (veraltend) -► senkrecht. Scheltel.wert, der (Math., Physik)/
biên độ (Amplitude);
scheitelrecht /a/
thẳng đúng, dổc đúng.