Việt
ge
ban
nốt ban
ldp mỏng
lỏp
sự lệch
độ lệch
biên độ
sự lắc
độ lắc
chồi
nhánh
mầm
đọt
cành non
xung nhọn
bưđu :
ý nghĩa quyết định
Đức
Ausschlag
Ausschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. (y) ban, nốt ban; 2. ldp mỏng, lỏp; 3. (vật lí) sự lệch, độ lệch, biên độ, sự lắc, độ lắc; sự dao động; 4. chồi, nhánh, mầm, đọt, cành non; 5. (kĩ thuật) xung nhọn, bưđu (trên màn ản nhỏ): 6. ý nghĩa quyết định;