TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amplitude

biên độ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ rộng

 
Tự điển Dầu Khí

độ lớn

 
Tự điển Dầu Khí

góc cực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

agumen

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tv. độ phương vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

amplitude

amplitude

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

amplitude

Amplitude

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abendweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Morgenweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingungsweite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwingungshöhe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

amplitude

amplitude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amplitude

biên độ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amplitude

biên độ

Từ điển toán học Anh-Việt

amplitude

biên độ, góc cực; agumen; tv. độ phương vị

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMPLITUDE

biên độ Giá trị lớn nhất của một đại lượng biến đổi tuần hoàn trong một chu kỳ, nghĩa là đỉnh hay đáy của một sdng, đo ỏ bên trên hay bẽn dưới giá trị trung bỉnh,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Amplitude

amplitude

Schwingungshöhe

amplitude

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Amplitude

biên độ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

amplitude

biên độ dao động Biên độ dao động là lượng giá trị thay đổi từ trạng thái nghỉ (hoặc trạng thái hoạt động bình thường) sang trạng thái hoạt động cực đại (tối đa).

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Amplitude /VẬT LÝ/

biên độ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amplitude /SCIENCE/

[DE] Abendweite; Amplitude; Morgenweite

[EN] amplitude

[FR] amplitude

amplitude /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Amplitude; Schwingungsweite

[EN] amplitude

[FR] amplitude

amplitude /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Amplitude

[EN] amplitude

[FR] amplitude

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amplitude

biên độ ~ of crustal recoil biên độ n ả y của v ỏ Trái Đất ~of vibration biên độ nảy của vỏ Trái Đất ~ of vibration biên độ dao động annual ~ biên độ hàng năm diurnal ~ of temperature biên độ hàng ngày của nhiệt độ ecological ~ biên độ sinh thái wave ~ biên độ sóng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Amplitude

Biên độ

Thuật ngữ sử dụng trong một CHU KỲ KINH DOANH để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào.

Tự điển Dầu Khí

amplitude

['æmplitju:d]

  • danh từ

    o   độ rộng, độ lớn

    o   (vật lý) biên độ

    §   amplitude anomaly : dị thường biên độ

    Phản xạ địa chấn có biên độ cao hoặc thấp một cách bất thường.

    §   amplitude log : biểu đồ biên độ

    Biểu đồ ghi biên độ sóng trong địa vật lý giếng khoan khi sóng đi qua đất đá nằm kề thành giếng khoan.

    §   amplitude of oscillation : biên độ dao động

    §   amplitude ratio : tỷ số biên độ

    Biểu đồ của một sóng địa chấn bất thường chia cho biên độ sóng địa chấn bình thường hoặc sóng cơ sở.

    §   amplitude shadow : sóng biên độ

    Sự suy giảm biên độ phản xạ bên dưới trầm tích chứa hiđrocacbon, trên lát cắt địa chấn.

    §   amplitude time : thời gian biên độ

    Biểu đồ ghi sóng âm trong đó biên độ được biểu thị theo thời gian.

    §   amplitude versus offset : biên độ phụ thuộc dịch vị

    Kỹ thuật thăm dò địa chấn trong đó những dịch vị dài (khoảng cách nguồn - máy thu) từ 1, 2 đến 1, 5 lần đo sâu mục tiêu được định trước.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    amplitude

    biên đệ Giá tr| tuyệt đối cực đại đạt được bởi một nhiễu loạn sóng hoặc bởi một dại lượng thay đồi tuần hoàn,

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    amplitude

    Largeness.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Amplitude

    biên độ

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Amplitude

    [VI] Biên độ

    [EN] amplitude

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    amplitude /n/PHYSICS/

    amplitude

    biên độ

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    amplitude

    biên độ