Việt
ca dao
tục ngũ
thổ ngữ
phương ngữ
từ ngữ dân gian
Đức
Volksmund
Volksmund /der (o. PL)/
thổ ngữ; phương ngữ; từ ngữ dân gian;
Volksmund /n -(e)s/
ca dao, tục ngũ; Volks