Việt
ca dao
dân ca
tục ngũ
châm ngôn
tục ngữ
Đức
Volkslied
Volksmund
Gnome
Gnome /die; -, -n (Literaturw.)/
châm ngôn; ca dao; tục ngữ;
Volksmund /n -(e)s/
ca dao, tục ngũ; Volks
ca dao,dân ca
Volkslied n
- dt. (H. ca: hát; dao: bài hát) Câu hát truyền miệng trong dân gian, không theo một điều nhất định: Những bài ca dao hay đủ sánh được với các bài thơ trong Kinh Thi (DgQgHàm).