TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gnome

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca dao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tục ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gnome

Gnome

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnome /die; -, -n (Literaturw.)/

châm ngôn; ca dao; tục ngữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnome /f =, -n (văn học)/

châm ngôn, cách ngôn; [lỏi] răn, khuyên răn, khuyên bảo.