TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách ngôn

cách ngôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạn ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu châm ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu nói khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phương châm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩu hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chuẩn tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn ngôn xử thế.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngạn ngữ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nguyên tắc cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm ngôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi hay ý đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tuyển tập danh ngôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩu hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc trưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài ngụ ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nhận xẻt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cách ngôn

 aphorism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apophthegm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aqphorism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proverb

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

motto

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

maxim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Aphorism

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cách ngôn

Sprichwort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aphorismus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maxime

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sentenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diktum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

AusSpruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auspruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Denkspruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

GedankenSplitter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aphoristisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensweisheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proverb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proverbial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proverbialisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

proverbiell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proverbium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sentenzartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apophthegma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WeisheitletzterSchluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

- Splitter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnome

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kernmachereispruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wandspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- Splitter /m -s, = (văn học)/

châm ngôn, cách ngôn; -

Gnome /f =, -n (văn học)/

châm ngôn, cách ngôn; [lỏi] răn, khuyên răn, khuyên bảo.

Sentenz /f =, -en/

châm ngôn, cách ngôn,

Maxime /f =, -n/

1. nguyên tắc cơ bản; qui luật cơ bản; 2. cách ngôn, châm ngôn.

Kernmachereispruch /m -(e)s, -Sprüche/

châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn, lồi hay ý đẹp; -

Sprichwort /n -(e)s, -Wörter/

tục ngữ, cách ngôn, ngạn ngữ, quán ngữ, thành ngữ; zum-werden trỏ thành tục ngữ, trỏ thành phổ biến, ai cũng biết.

Diktum /n -s, -ta/

1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. pl tuyển tập danh ngôn (cách ngôn, châm ngôn).

Wandspruch /m -(e)s, -Sprüche/

châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn, khẩu hiểu, câu đói, búc trưóng; -

Spruch /m -(e)s, Sprüch/

m -(e)s, Sprüche 1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; Sprüche machen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; 2. (luật) bản án, bán quyết định; éinen - fällen tuyên án; 3. bài ngụ ngôn; văn bản (kinh thánh).

Ausspruch /m -(e)s, -Sprüc/

1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xẻt, xét đoán, nhận định; Ausspruch

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Aphorism

Cách ngôn, ngạn ngữ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apophthegm

Cách ngôn, danh ngôn

aqphorism

Cách ngôn, châm ngôn, ngạn ngữ

proverb

Tục ngữ, ngạn ngữ, cách ngôn

motto

Phương châm, cách ngôn, châm ngôn, khẩu hiệu

maxim

Chuẩn tắc, chuẩn cách, nguyên lý, chủ nghĩa, châm ngôn, cách ngôn, huấn ngôn xử thế.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GedankenSplitter /der/

cách ngôn (Apho rismus);

aphoristisch /(Adj.)/

(thuộc) châm ngôn; cách ngôn;

Lebensweisheit /die/

cách ngôn; châm ngôn;

Maxime /[maksÉma], die; -, -n (bildungsspr.)/

cách ngôn; châm ngôn (Leitsatz);

Proverb /das; -s, -en (veraltet)/

tục ngữ; cách ngôn (Sprichwort);

proverbial,proverbialisch,proverbiell /(Adj.) (veraltet)/

(thuộc) tục ngữ; (thuộc) cách ngôn (sprichwörtlich);

Proverbium /das; -s, ...ien (veraltet)/

tục ngữ; cách ngôn (Sprichwort);

Sentenz /[zentents], die; -, -en/

(bildungsspr ) châm ngôn; cách ngôn (Sinnspruch, Denk spruch);

sentenzartig /(Adj.)/

(ở dạng) châm ngôn; cách ngôn (sentenziös);

Aphorismus /[afo'nsmos], der; -, ...men (bildungsspr.)/

châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ;

Apophthegma /das; -s, ...men u. -ta (bildungsspr.)/

cách ngôn; châm ngôn; danh ngôn (Ausspruch, Zitat, Sentenz);

Sprichwort /das (PL ...Wörter)/

tục ngữ; cách ngôn; ngạn ngữ (Proverb);

Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/

châm ngôn; danh ngôn; cách ngôn (bedeutsamer Ausspruch);

WeisheitletzterSchluss /thành ngữ này có hai nghĩa/

câu châm ngôn; cách ngôn; câu nói khôn ngoan (weiser Rat, Spruch);

AusSpruch /der; -[e]s, Aussprüche/

châm ngôn; danh ngôn; cách ngôn; câu trích dẫn (Bemerkung, Dichterwort, Zitat);

Từ điển tiếng việt

cách ngôn

- dt. (H. cách: phép tắc; ngôn: lời) Lời nói lưu truyền coi như phép tắc nên theo: Nhiều câu nói của Hồ Chủ tịch đã trở thành cách ngôn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aphorism

cách ngôn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cách ngôn

Sprichwort n, Spruch m, Auspruch m, Denkspruch m, Aphorismus m