Việt
châm ngôn
cách ngôn
bản án
Đức
Sentenz
Sentenz /[zentents], die; -, -en/
(bildungsspr ) châm ngôn; cách ngôn (Sinnspruch, Denk spruch);
([Rechtsspr J veraltet) bản án (Urteilsspruch);
Sentenz /f =, -en/
châm ngôn, cách ngôn,