Việt
châm ngôn
danh ngôn
cách ngôn
pl tuyển tập danh ngôn .
Đức
Diktum
Diktum /n -s, -ta/
1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. pl tuyển tập danh ngôn (cách ngôn, châm ngôn).