TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diktum

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pl tuyển tập danh ngôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mệnh lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diktum

Diktum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/

châm ngôn; danh ngôn; cách ngôn (bedeutsamer Ausspruch);

Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/

(veraltet) quyết định; mệnh lệnh (Entscheid, Befehl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diktum /n -s, -ta/

1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. pl tuyển tập danh ngôn (cách ngôn, châm ngôn).