Việt
châm ngôn
danh ngôn
cách ngôn
pl tuyển tập danh ngôn .
quyết định
mệnh lệnh
Đức
Diktum
Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/
châm ngôn; danh ngôn; cách ngôn (bedeutsamer Ausspruch);
(veraltet) quyết định; mệnh lệnh (Entscheid, Befehl);
Diktum /n -s, -ta/
1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. pl tuyển tập danh ngôn (cách ngôn, châm ngôn).