Việt
châm ngôn
cách ngôn.
cách ngôn
ngạn ngữ
Đức
Aphorismus
Aphorismus /[afo'nsmos], der; -, ...men (bildungsspr.)/
châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ;
Aphorismus /m =, -men/
châm ngôn, cách ngôn.