Việt
ngạn ngữ
Cách ngôn
Tục ngữ
châm ngôn
Thuộc châm ngôn
quán ngữ
thành ngữ
Anh
a proverb
gnomic
aqphorism
proverb
Đức
Sprichwort
Denkspruch
Aphorismus
Sprichwort /n -(e)s, -Wörter/
tục ngữ, cách ngôn, ngạn ngữ, quán ngữ, thành ngữ; zum-werden trỏ thành tục ngữ, trỏ thành phổ biến, ai cũng biết.
Aphorismus /[afo'nsmos], der; -, ...men (bildungsspr.)/
châm ngôn; cách ngôn; ngạn ngữ;
Sprichwort /das (PL ...Wörter)/
tục ngữ; cách ngôn; ngạn ngữ (Proverb);
Thuộc châm ngôn, ngạn ngữ
Cách ngôn, châm ngôn, ngạn ngữ
Tục ngữ, ngạn ngữ, cách ngôn
Sprichwort n; Denkspruch m; ngạn ngữ hóa, trỏ thành ngạn ngữ sprichwörtlich machen