GedankenSplitter /der/
cách ngôn (Apho rismus);
aphoristisch /(Adj.)/
(thuộc) châm ngôn;
cách ngôn;
Lebensweisheit /die/
cách ngôn;
châm ngôn;
Maxime /[maksÉma], die; -, -n (bildungsspr.)/
cách ngôn;
châm ngôn (Leitsatz);
Proverb /das; -s, -en (veraltet)/
tục ngữ;
cách ngôn (Sprichwort);
proverbial,proverbialisch,proverbiell /(Adj.) (veraltet)/
(thuộc) tục ngữ;
(thuộc) cách ngôn (sprichwörtlich);
Proverbium /das; -s, ...ien (veraltet)/
tục ngữ;
cách ngôn (Sprichwort);
Sentenz /[zentents], die; -, -en/
(bildungsspr ) châm ngôn;
cách ngôn (Sinnspruch, Denk spruch);
sentenzartig /(Adj.)/
(ở dạng) châm ngôn;
cách ngôn (sentenziös);
Aphorismus /[afo'nsmos], der; -, ...men (bildungsspr.)/
châm ngôn;
cách ngôn;
ngạn ngữ;
Apophthegma /das; -s, ...men u. -ta (bildungsspr.)/
cách ngôn;
châm ngôn;
danh ngôn (Ausspruch, Zitat, Sentenz);
Sprichwort /das (PL ...Wörter)/
tục ngữ;
cách ngôn;
ngạn ngữ (Proverb);
Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/
châm ngôn;
danh ngôn;
cách ngôn (bedeutsamer Ausspruch);
WeisheitletzterSchluss /thành ngữ này có hai nghĩa/
câu châm ngôn;
cách ngôn;
câu nói khôn ngoan (weiser Rat, Spruch);
AusSpruch /der; -[e]s, Aussprüche/
châm ngôn;
danh ngôn;
cách ngôn;
câu trích dẫn (Bemerkung, Dichterwort, Zitat);