Việt
e
châm ngôn
danh ngôn
cách ngôn
bản án
bán quyết định
bài ngụ ngôn
Đức
Spruch
Spruch /m -(e)s, Sprüch/
m -(e)s, Sprüche 1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; Sprüche machen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; 2. (luật) bản án, bán quyết định; éinen - fällen tuyên án; 3. bài ngụ ngôn; văn bản (kinh thánh).