TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spruch

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài ngụ ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn đoạn trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời sấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời sấm truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spruch

Spruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Buch der Sprũche/die

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/

châm ngôn; danh ngôn; cách ngôn đoạn trích dẫn;

Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/

lời sấm; lời sấm truyền; lời tiên tri (Orakelspruch);

Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/

bài ngụ ngôn;

das Buch der Sprũche/die :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spruch /m -(e)s, Sprüch/

m -(e)s, Sprüche 1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; Sprüche machen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; 2. (luật) bản án, bán quyết định; éinen - fällen tuyên án; 3. bài ngụ ngôn; văn bản (kinh thánh).