Parole /[pa'rol], die; - (Sprachw.)/
lời nói;
lời phát biểu;
Äuße /rung, die; -, -en/
ý kiến;
lời phát biểu;
lời nhận xét (Bemerkung, Stellung nahme);
Aussage /die; -, -n/
ý kiến;
lời phát biểu;
lời nhận xét (Meinung, Feststellung, Urteil);
theo khẳng định của các chuyên gia. : nach Aussage von Experten
Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/
ý kiến;
lời phát biểu;
lời bày tỏ;
nguyện vọng của nhân dân : die Stimme des Volkes ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này. : seine Stimme gilt viel in dieser Stadt