TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời phát biểu

lời phát biểu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nhận xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nhận xẻt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lời phát biểu

Auftritt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aktion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Parole

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äuße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach Aussage von Experten

theo khẳng định của các chuyên gia.

die Stimme des Volkes

nguyện vọng của nhân dân

seine Stimme gilt viel in dieser Stadt

ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausspruch /m -(e)s, -Sprüc/

1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; 2. ý kiến, lời phát biểu, lời nhận xẻt, xét đoán, nhận định; Ausspruch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parole /[pa'rol], die; - (Sprachw.)/

lời nói; lời phát biểu;

Äuße /rung, die; -, -en/

ý kiến; lời phát biểu; lời nhận xét (Bemerkung, Stellung nahme);

Aussage /die; -, -n/

ý kiến; lời phát biểu; lời nhận xét (Meinung, Feststellung, Urteil);

theo khẳng định của các chuyên gia. : nach Aussage von Experten

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

ý kiến; lời phát biểu; lời bày tỏ;

nguyện vọng của nhân dân : die Stimme des Volkes ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này. : seine Stimme gilt viel in dieser Stadt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời phát biểu

Auftritt m, Aktion f lời quở trách Standpauke f lời ra tiếng vào Gerede n, Gerüchte P1