TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stirn

đầu mút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọng nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiếu bầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến biểu qụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền biểu quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn thỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho ai có tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiếm phiếu bằng cách đùng những lời hứa hẹn phóng đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngang phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng sô' phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua phiếu bầu của cử tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khí sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh răng trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây đai buộc ngang trán ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stirn

end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forehead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stirn

Stirn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stirn

front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimmen drangen an ihr Ohr

những âm thanh vọng đến tai nàng

die Stimme versagte ihm

ông ta không thể nói tiếp

seine Stimme erheben (geh.)

bắt đầu nói

die Stimme heben

nói to hơn, cao giọng nói

die Stimme senken

hạ giọng, nói khẽ đi

der Stimme des Herzens

tiểng nói của trái tim

der Stimme des Gewissens

tiếng nói của lương tâm.

der hat Stimme!

anh ta có giọng tốt!

die Stimme des Volkes

nguyện vọng của nhân dân

seine Stimme gilt viel in dieser Stadt

ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này.

jmdm. seine Stimme geben

bỗ phiếu cho ai.

ihre Angabe stimmt

thông tin của cô ta cung cấp là đúng', die Adresse stimmt nicht mehr: địa chỉ không còn đúng nữa

stimmt es, dass du morgen kündigst?

CÓ đúng là ngày mai anh sẽ xin thôi việc không?

die Rechnung stimmt nicht

hóa dem tính không đúng

hier stimmt etwas nicht!

Ỗ đây có điều gì đó không ổn!

bei ihm stimmt es/etwas nicht

(tiếng lóng) hình như đầu óc của nó có vẩn đề.

das stimmt mich traurig

điều đó khiến tôi buồn

sie stimmte jeden von uns fröhlich

cô ta làm chúng tôi vui vẻ hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine fliehende Stirn

trán vuốt ra đằng sau;

die Stirn falten [in Falten legen]

nhăn trán; ♦

mit eiserner Stirn (e)

bền vũng, vững chắc, vững vàng, kiên định;

einer Gefahr die Stirn bieten

đương đầu vói hiểm nguy;

j-m die Stirn bíeten

chóng cự, kháng cự, chống trả, đánh trả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

giọng nói; tiếng nói; giọng; tiếng; âm thanh;

Stimmen drangen an ihr Ohr : những âm thanh vọng đến tai nàng die Stimme versagte ihm : ông ta không thể nói tiếp seine Stimme erheben (geh.) : bắt đầu nói die Stimme heben : nói to hơn, cao giọng nói die Stimme senken : hạ giọng, nói khẽ đi der Stimme des Herzens : tiểng nói của trái tim der Stimme des Gewissens : tiếng nói của lương tâm.

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

giọng hát (Singstimme);

der hat Stimme! : anh ta có giọng tốt!

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

(Musik) bè (Stimmlage);

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

(Musik) âm vực (Register);

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

ý kiến; lời phát biểu; lời bày tỏ;

die Stimme des Volkes : nguyện vọng của nhân dân seine Stimme gilt viel in dieser Stadt : ý kiến của ông ta rất quan trọng ở thành phố này.

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

phiếu bầu; ý kiến biểu qụyết;

jmdm. seine Stimme geben : bỗ phiếu cho ai.

Stirn /.me [Jtimo], die; -, -n/

quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết (Stimmrecht);

Stirn /men (sw. V.; hat)/

phù hợp; khớp; đúng;

ihre Angabe stimmt : thông tin của cô ta cung cấp là đúng' , die Adresse stimmt nicht mehr: địa chỉ không còn đúng nữa stimmt es, dass du morgen kündigst? : CÓ đúng là ngày mai anh sẽ xin thôi việc không?

Stirn /men (sw. V.; hat)/

chính xác; ổn thỏa; hợp lý;

die Rechnung stimmt nicht : hóa dem tính không đúng hier stimmt etwas nicht! : Ỗ đây có điều gì đó không ổn! bei ihm stimmt es/etwas nicht : (tiếng lóng) hình như đầu óc của nó có vẩn đề.

Stirn /men (sw. V.; hat)/

làm cho ai có tâm trạng (vui, buồn, chán nản V V );

das stimmt mich traurig : điều đó khiến tôi buồn sie stimmte jeden von uns fröhlich : cô ta làm chúng tôi vui vẻ hơn.

Stirn /men. fang, der (o. PI.) (abwertend)/

sự kiếm phiếu bằng cách đùng những lời hứa hẹn phóng đại;

Stirn /men. gleich. heit, die/

sự ngang phiếu; sự đồng sô' phiếu;

Stirn /men. kauf, der/

sự mua phiếu bầu của cử tri; sự mua thăm;

Stirn /.mungsTvoíl (Adj.)/

có tinh thần; có khí sắc; có tư tưởng;

Stirn /.rad, das (Technik)/

bánh răng trụ;

Stirn /.rie.men, der/

dây đai buộc ngang trán ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stirn /f =, -en/

cái trán; eine fliehende Stirn trán vuốt ra đằng sau; die Stirn falten [in Falten legen] nhăn trán; ♦ mit eiserner Stirn (e) bền vũng, vững chắc, vững vàng, kiên định; einer Gefahr die Stirn bieten đương đầu vói hiểm nguy; j-m die Stirn bíeten chóng cự, kháng cự, chống trả, đánh trả.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stirn

front

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stirn /SCIENCE/

[DE] Stirn

[EN] forehead

[FR] front

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stirn /f/CT_MÁY/

[EN] end

[VI] đầu mút, mặt đầu